Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漊 - lâu
Cái rãnh nước, cho nước thoát đi — Một âm là Lũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漊 - lũ
Mưa mau, mưa dày hạt và lâu tạnh — Uống rượu nhiều mà không say — Một âm là lâu. Xem lâu.